荷送り人
におくりにん「HÀ TỐNG NHÂN」
☆ Danh từ
Người gửi hàng.

荷送り人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷送り人
荷送人 におくひと
người gửi, người gửi hàng gửi để bán
荷送り におくり
vận chuyển hàng hóa
荷送 におくり
gửi (hàng, chứng từ)
送り人 おくりびと
người gửi
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷造り人 につくりにん
người đóng gói.