Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷重減衰
かじゅうげんすい
phân rã trọng số
減衰 げんすい
sự suy giảm, sự giảm dần
減衰量 げんすいりょう
độ suy giảm
減衰性 gen sui sei
tính suy giảm
減衰器 げんすいき
bộ suy giảm
減衰率 げんすいりつ
sự suy giảm (nhân tố (hệ số), nhịp độ)
荷重 におも かじゅう
trọng tải; trọng lượng
重荷 おもに じゅうか
tải nặng; gánh nặng; vật nặng.
減衰歪み げんすいひずみ
sái dạng do suy giảm
「HÀ TRỌNG GIẢM SUY」
Đăng nhập để xem giải thích