Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
鞍 くら
yên ngựa
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa
トルコ鞍 トルコあん
hõm yên
鞍馬 あんば
yên ngựa.
鞍橋 くらぼね あんが
khung yên, cốt yên (ngựa)
鞍上 あんじょう
trên yên ngựa