Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荻沢俊彦
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
彦 ひこ
boy
荻江節 おぎえぶし おぎこうたかし
Địch Giang tiết; một khúc nhạc đàn Samisen (một loại âm nhạc từ thời Showa Nhật Bản)
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài