莢膜細胞腫
きょうまくさいぼうしゅ
U tế bào vỏ nang
莢膜細胞腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 莢膜細胞腫
細菌莢膜 さいきんきょうまく
vỏ vi khuẩn (capsule)
網膜芽細胞腫 もうまくがさいぼうしゅ
u nguyên bào võng mạc
顆粒膜細胞腫 かりゅうまくさいぼうしゅ
khối u tế bào granulosa (gct - granulosa cell tumor)
細胞膜 さいぼうまく
màng tế bào
卵胞膜細胞 らんほうまくさいぼう
tế bào màng nang trứng
Sertoli細胞腫 セルトリさいぼうしゅ
u tế bào Sertoli
棘細胞腫 とげさいぼうしゅ
bướu gai
Leydig細胞腫 Leydigさいぼーしゅ
u tế bào Leydig