Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
斯う斯う こうこう
so and so, such and such
斯く斯く かくかく
rất nhiều
莫連 ばくれん
phụ nữ thế gian
莫逆 ばくぎゃく ばくげき
mối quan hệ chân thành
莫大 ばくだい
sự to lớn
索莫 さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương