Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
一歩 いっぽ
bước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
一歩銀 いちほぎん
một bạc chia làm tư ryoo
一歩金 いちほきん
một vàng chia làm tư ryoo
今一歩 いまいっぽ
one more, another, the other