Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅原やすのり
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ぬのやすり ぬのやすり
giấy nhám
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
やり残す やりのこす
làm dở giữa chừng
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
やり直す やりなおす
làm lại.