Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅原暉
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.
夕暉 せっき
rays of the setting sun
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
菅作 かんさく
thâm kế.
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)