Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
修正利益 しゅーせーりえき
lợi nhuận sửa đổi
適正利潤 てきせいりじゅん
Lợi nhuận hợp lý
正常利潤 せいじょうりじゅん
lợi nhuận bình thường
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu