修正利益
しゅーせーりえき「TU CHÁNH LỢI ÍCH」
Lợi nhuận sửa đổi
修正利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修正利益
利益 りえき りやく
ích
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
不利益 ふりえき
không có lợi ích, bất lợi