Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
紗 しゃ
(tơ) gạc
沼 ぬま
ao; đầm.
菅作 かんさく
thâm kế.
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu