Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
沼 ぬま
ao; đầm.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
完全二分木 かんぜんにふんもく
cây nhị phân
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu