Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未登記 みとうき
không vào sổ, không đăng ký
未登録 みとうろく
chưa đăng kí
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
未登録アクセス みとうろくアクセス
truy cập không đăng ký
未登録語 みとうろくご
từ chưa được đăng ký
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).