Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅谷政利
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
金利政策 きんりせいさく
chính sách lãi suất
政策金利 せいさくきんり
policy interest rate
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)