Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊屋浦上商事
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
商屋 あきないや
thương gia; người bán hàng; chủ cửa hàng; thương nhân
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
屋上 おくじょう
mái nhà; nóc nhà
上屋 うわや
một túp lều
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
商事法 しょうじほう
luật thương mại.