Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊 きく
cúc
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc