Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊岡検校
検校 けんぎょう
sự sửa chữa; người mà làm những sự sửa chữa; miếu hoặc người quản trị miếu thờ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
菊 きく
cúc
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa