Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊酒 きくざけ
rượu sake hoa cúc
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu