Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
怜俐 れいり
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
菊 きく
cúc
怜悧狡猾 れいりこうかつ
xảo quyệt, sắc sảo, đáng ghét
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm