Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊村徳用
徳用 とくよう
tiết kiệm, kinh tế
食用菊 しょくようぎく
loại hoa cúc có thể ăn được
徳用瓶 とくようびん
chai kinh tế
徳用品 とくようひん
sản phẩm kinh tế; hàng hóa đo cỡ kinh tế
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt