Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元町 もとまち
Phố cổ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami