Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
菊 きく
cúc
池 いけ
bàu