Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恩恵 おんけい
ân huệ; lợi ích; lợi
恩恵期間 おんけいきかん
thời gian ân hạn
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
恩恵を被る おんけいをこうむる
nhận ân huệ, nhận ơn
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
菊 きく
cúc
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa