Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池正士
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
菊 きく
cúc
富士通純正インクリボン ふじつうじゅんせいインクリボン
Mực in chính hãng của fujitsu.