Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
菊の花 きくのはな
hoa cúc
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
菊 きく
cúc
血の池 ちのいけ
ao máu (địa ngục)
十日の菊 とおかのきく
sự đến muộn; việc muộn mằn.