Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池盡忠の歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
菊の花 きくのはな
hoa cúc
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
菊 きく
cúc
血の池 ちのいけ
ao máu (địa ngục)
菊の御紋 きくのごもん
hình tượng trưng kiểu hoa cúc; biểu tượng hoa cúc; nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện