Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊人形 きくにんぎょう
hình nhân hoa cúc; búp bê làm từ hoa cúc.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
人工池 じんこういけ じんこうち
giếng nhân tạo, giếng đào
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.