Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池紗矢香
矢車菊 やぐるまぎく ヤグルマギク
thanh cúc (hay còn gọi thỷ xa cúc, xa cúc lam, cúc ngô là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
柚香菊 ゆうがぎく
aster iinumae (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
紗 しゃ
(tơ) gạc
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
菊 きく
cúc