Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細菌床 さいきんしょう
môi trường trồng nấm
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
床 -しょう とこ
sàn nhà
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
橋床 きょうしょう
Bản mặt cầu
床敷 とこしき
animal bedding, sand thrown on ship decks, any kind of floor covering