Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菌糸体 きんしたい
mycelium
黒色菌糸症 こくしょくきんししょー
bệnh nấm phaehyphomycosis
糸状菌 しじょうきん
bệnh nấm
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
糸屋 いとや
yarn seller