Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒色菌糸症
こくしょくきんししょー
bệnh nấm phaehyphomycosis
黒色分芽菌症 こくしょくぶんめきんしょー
nấm sâu chromomycosis
菌糸 きんし
sợi nấm
色糸 いろいと
chỉ màu; dây của đàn shamisen, đàn shamisen (đàn ba dây của Nhật)
黒色 こくしょく
màu đen.
色黒 いろぐろ いろくろ
ngăm đen
菌糸体 きんしたい
mycelium
糸状菌 しじょうきん
bệnh nấm
黒穂菌 くろぼきん クロボキン
nấm than
Đăng nhập để xem giải thích