Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菖蒲理乃
菖蒲 しょうぶ そうぶ あやめ アヤメ
i rít.
菖蒲湯 しょうぶゆ
tắm nước hoa xương bồ nấu (tắm vào ngày Đoan Ngọ với niềm tin sẽ xua tan được sự xấu xa)
花菖蒲 はなしょうぶ はなあやめ
tên khác của hoa diên vĩ
黄菖蒲 きしょうぶ
(thực vật học) cây irit hoa vàng
オランダ菖蒲 オランダあやめ オランダアヤメ
hoa lay ơn
檜扇菖蒲 ひおうぎあやめ ヒオウギアヤメ
Iris setosa (một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ)
匂い菖蒲 においしょうぶ
hoa iris, hoa diên vĩ
江戸花菖蒲 えどはなしょうぶ
hoa diên vĩ thời Edo