Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
彦 ひこ
boy
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
津津 しんしん
như brimful
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
虎斑木菟 とらふずく トラフズク
cú tai dài