Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菟道稚郎子
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
稚 やや ややこ
em bé, con
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.