Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華やかな魔女たち
魔女 まじょ
la sát.
華やか はなやか
màu sắc tươi thắm; lộng lẫy
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
魔女狩り まじょがり まじょかり
phù thủy đi săn