Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
終劇 しゅうげき
phần kết vở kịch
剣劇 けんげき
kiếm kịch; kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật; kịch hoặc phim về samurai
寸劇 すんげき
kịch ngắn