Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
華厳 けごん
(phật giáo) phái hoa nghiêm
華厳経 けごんきょう
kinh Hoa Nghiêm, Kinh Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm (kinh điển Đại thừa)
華厳宗 けごんしゅう
(giáo phái tín đồ phật giáo)
荘厳華麗 そうごんかれい
hùng vĩ và lộng lẫy
華厳の滝 けごんのたき
thác Gekon.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
厳 げん
strict, stern