Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華東理工大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
東工大 とうこうだい
học viện kỹ thuật Tokyo.
理工学部 りこうがくぶ
ban khoa học và kỹ nghệ
物理工学 ぶつりこうがく
physical engineering
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
工科大学 こうかだいがく
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa
理科大学 りかだいがく
trường khoa học tự nhiên