Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華梵大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
梵学 ぼんがく
Phạn học; việc nghiên cứu Phạn ngữ; việc nghiên cứu về Phật giáo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
梵 ぼん
Brahman, Brahma, ultimate reality of the universe (in Hinduism)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.