Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華語文能力測験
日本語能力試験 にほんごのうりょくしけん
Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
言語能力 げんごのうりょく
khả năng ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ
英語基礎能力試験 えいごきそのうりょくしけん
kiểm tra năng lực tiếng anh
華語 かご
tiếng Trung
概測 概測
đo đạc sơ bộ
発話能力測定 はつわのうりょくそくてい
đo lường năng lực giọng nói
能文 のうぶん
Có kỹ năng viết.
語彙機能文法 ごいきのうぶんぽう
ngữ pháp có chức năng từ vựng