Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華麗なる皇帝陛下
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
天皇陛下 てんのうへいか
tâu thiên hoàng bệ hạ.
陛下 へいか
bệ hạ
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
華麗 かれい
hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng
両陛下 りょうへいか
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu.
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương