Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菰田万一郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
一万 いちまん
1 vạn, 10000
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
菰蓆 こもむしろ
chiếu lá lúa
真菰 まこも マコモ
một loại lúa nước
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)