Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花菱 はなびし
ra hoa - ngọn (đỉnh) gia đình,họ theo khuôn
花菱草 はなびしそう はなびしくさ
anh túc California
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花椰菜 はなやさい
cải hoa, hoa lơ
花野菜 はなやさい