Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菱面体 りょうめんたい
hình hộp mặt thoi
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
菱形 ひしがた
(toán học) hình thoi
十二面体 じゅーにめんたい
khối mười hai mặt
二十面体 にじゅーめんたい
khối hai mươi mặt
正二十面体 せーにじゅーめんたい
khối hai mươi mặt đều
正十二面体 せーじゅーにめんたい
khối mười hai mặt đều
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi