Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菱形筋
菱形 ひしがた
(toán học) hình thoi
大菱形骨 だいりょうけいこつ
os trapezium, trapezium
小菱形骨 しょうりょうけいこつ
trapezoid bone
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
筋形質 きんけいしつ
cơ tương
筋形成 すじけいせい
phát triển cơ
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)