Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菱潟大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大菱形骨 だいりょうけいこつ
os trapezium, trapezium
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
潟 かた
phá
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.