Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菱田川
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt
赤菱 あかびし
pha lê đỏ (biểu tượng trung lập về chính trị và tôn giáo được sử dụng bởi Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế)