Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩原京平
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
平原 へいげん
bình nguyên.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
平城京 へいじょうきょう
nara cổ xưa
平安京 へいあんきょう
kyoto cổ xưa
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met