Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩原工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工業 こうぎょう
công nghiệp
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )