Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩原葉子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
丸葉萩 まるばはぎ マルバハギ
leafy lespedeza (species of bush clover, Lespedeza cyrtobotrya)
萩猿子 はぎましこ ハギマシコ
Leucosticte arctoa (một loài chim thuộc họ Fringillidae)
子葉 しよう
lá mầm
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
原子 げんし
nguyên tử